Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 50
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Frankfurter Fc | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 8 | |
2 | Edmonton Cyclones | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | |
3 | SPL Internazionale Milano | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | |
4 | Pájaros | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pointe-Noire #4 | 3 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 21 | 4 | |
2 | Bzbc FC | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 6 | |
3 | Belmopan #7 | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 21 | 8 | |
4 | FC La Trinite | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 43 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kingston #4 | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 19 | 7 | |
2 | Halifax Fire Department | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 11 | |
3 | HERTHA BSC | 4 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 13 | 15 | |
4 | Merry Men | 3 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Winnipeg | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 3 | |
2 | Carrefour | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 13 | |
3 | FC Le Gosier #3 | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | |
4 | FC Ciudad de Guatemala #2 | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rocky Mountain Huskies | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 0 | |
2 | AS Trinity Crayfish | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 3 | |
3 | Port-au-Prince #5 | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | |
4 | FC Nueva San Salvador | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Isabella Manor | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | |
2 | New Sun | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | |
3 | America | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 7 | |
4 | Saint Bromwich Albion | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuban Rum | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | |
2 | FC Ciudad de Guatemala #4 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 5 | |
3 | Coxinhas | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | |
4 | Nassau #17 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polar Bear Council FC | 3 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | |
2 | FC Taicang Jinlin | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 5 | |
3 | HOLLANDITIS | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 12 | |
4 | The Baby Red Dragon | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dalian Wanda | 4 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 0 | |
2 | Kingstown #3 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | |
3 | Miami Nudist Swingers | 1 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 6 | |
4 | Tree | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RD-fishman | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 30 | 6 | |
2 | MXL Xicuahua | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 26 | 8 | |
3 | GuaWaZi United | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 31 | 11 | |
4 | FC Willemstad #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 62 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bayern Munich | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 2 | |
2 | Port-au-Prince #19 | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | |
3 | Ajax | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | |
4 | FC Villa Bisonó | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Chatarra FC | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 22 | 3 | |
2 | FC Saint John's #2 | 4 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | |
3 | MXL Guajos University | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 14 | |
4 | Liberia | 2 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của FC Charlotte Amalie #3.