Freedom Cup mùa 50
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internazionale Milano(KR) | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 26 | 7 | |
2 | Chirpan | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 15 | |
3 | SG(KOR) | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 15 | |
4 | FC Hyderabad | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kanibadam | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 34 | 5 | |
2 | FC Ouésso #2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 21 | 12 | |
3 | FC Angra do Herosímo | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 22 | 21 | |
4 | FC Ashgabat #32 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 44 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.