International Youth League mùa 50

Bảng 1

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1hu Kakucs fc6320164
2tw FC Miaoli #26320185
3ci Earthmountain3310224
4eng Eston and South Bank City3310258
Các trận đấu123

Bảng 2

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1pl La Zabawa 293300233
2pw Manchester City Fc 15 1463201167
3il FC Holon #233102413
4hk Kowloon #6803003020
Các trận đấu123

Bảng 3

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1gr Aretsou Titans93300191
2ar River Plate CARP63201106
3cn Kunming #23310249
4lv FC Riga #1403003219
Các trận đấu123

Bảng 4

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1nl FC Ajax 173210204
2sm Gigis Team 22 1273210153
3lu Franzstadt 1 1331021611
4vn Ba Ria #803003235
Các trận đấu123

Bảng 5

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1vn Tokyo Manji de l'Univers93300190
2cn hebeiFC43111710
3br São Gonçalo EC4311159
4eg FC Cairo #1103003214
Các trận đấu123

Bảng 6

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1tl Fire Boys 8 1393300174
2nz West Ham United 2 863201102
3rs Један33102810
4eng East Grinstead Town03003120
Các trận đấu123

Bảng 7

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv FK Iecavas Brieži93300183
2it Real Bari63201235
3cn Beijing #2933102523
4cn FC Kaifeng #1003003217
Các trận đấu123

Bảng 8

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1pe Trujillo 3 1 493300121
2as FC Imperial Beach 5 17 2263201610
3fo Woodfield Green Spiders 46 423310278
4kos FC Gnjilane #3 2 40300317
Các trận đấu123

Vô địch giải đấu này được nhận 62 V.I.P-credits. Á quân nhận được 31 V.I.P-credits.