Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 51
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Candy Star FC | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 7 | |
2 | Real Astorga | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | |
3 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | |
4 | Caldas FC | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pro Vasto 1902 | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 7 | |
2 | KV Sint-Pieters-Woluwe | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 6 | |
3 | ANEXY | 4 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | |
4 | FC Bayern München | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC New Buitenpost | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | |
2 | Falcon fc | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | |
3 | Sporting Clube Portugal | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | |
4 | Roxolan's | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Puntukas | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | |
2 | Les Licornes Blanches | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | |
3 | Newcastle United | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | |
4 | FC Tel Aviv #3 | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Szczecin #2 | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 7 | |
2 | Hapoel Tel Aviv | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | |
3 | Teos Stars | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | |
4 | FC Prijedor #3 | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Angers #4 | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | |
2 | Pärnu JK | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | |
3 | FK Mazyliai | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | |
4 | NK PROFIservis | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sarpsborg | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | |
2 | FC Schaerbeek | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | |
3 | Lyon #13 | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | |
4 | FC Pusa | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nordhausen | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 0 | |
2 | NextGen FC | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | |
3 | FC Jaunmārupes Lauvas | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | |
4 | FC Helsinki #2 | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FSV Frankfurt | 4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 8 | |
2 | Citizen Seducer | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | |
3 | Red Bull FC | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | |
4 | FC ReTards | 1 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Slavonski Brod | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 1 | |
2 | Jaypridee Town | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | |
3 | Electric Eels B==D | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | |
4 | FC Kuusysi | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gazuza Futebol Clube | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | |
2 | Letterkenny United | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | |
3 | Manchester United H | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | |
4 | Siracusa | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Recas | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | |
2 | SC Braga | 4 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 10 | |
3 | YNWA_Sibyl 91 | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | |
4 | Biały Legion | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Atyllians.