Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á hạng hai mùa 51
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cửu Long | 4 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | |
2 | Hong Kong United | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 3 | |
3 | SPL Imperial College | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 10 | |
4 | Carrington | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crown of Asia | 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | |
2 | AC Sainty | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | |
3 | 整编74师 | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | |
4 | 浦和红钻 | 1 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 20 | 7 | |
2 | SPL Lee Wai Tong | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | |
3 | Guangzhou Evergrande | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 22 | |
4 | FC Ölgij | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 17 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The Korean people's army | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | |
2 | FC Riyadh | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | |
3 | ★ Laevatain ★ | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | |
4 | Club Barcelona | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Raub | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 5 | |
2 | Juventus 1897 | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | |
3 | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 8 | |
4 | FC Ar-Ramadi | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 26 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Internazionale Milan | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 6 | |
2 | Thunder Force | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | |
3 | My Roma | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 14 | |
4 | Tây Đô | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Namp’o | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 1 | |
2 | Football Code | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 3 | |
3 | Amoy FC | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | |
4 | Timmyh FC | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC 小城飞燕 | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 2 | |
2 | CHN FC Xjbt | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | |
3 | Keruing Rasa FB | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | |
4 | FC Geylegphug #4 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yuen Long #3 | 3 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 6 | |
2 | 〓□ W □〓 | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | |
3 | Garfman FC | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | |
4 | Manchester Boys | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Infando | 4 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | |
2 | xiuce | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 4 | |
3 | FC Eternia | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | |
4 | ♛ Al-Ittihad ⚽ Halab ♛ | 2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Swindon Town FC | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | |
2 | AGC Leamington | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | |
3 | Yuan Li Crazy | 2 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | |
4 | Goldfish | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 赤色军团 | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 4 | |
2 | 將軍澳追夢者 | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 18 | 7 | |
3 | Davao Griffins | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 7 | |
4 | Ramgran | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 31 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Kamurocho FC.