International Youth League mùa 51

Bảng 1

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1il Hapoel Tel Aviv 34 3093300265
2bo Oruro 1 16 1163201137
3ro C F Gashka Nebuna33102720
4lv FK Iecavas Brieži03003822
Các trận đấu123

Bảng 2

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1pe Talara 14 54 3873210124
2kh Phnom Penh FC #3 4 116320177
3hu Nyírbátor Spartacus FC33102611
4nc FC Waala 10 513012710
Các trận đấu123

Bảng 3

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1pt Caldas FC 16 1373210237
2fr Breizh Coyotes de Tahiti 273210165
3tw FC Taipei #21331021111
4bg FC Ruse #503003128
Các trận đấu123

Bảng 4

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1gr Aretsou Titans93300176
2mx MXL Guajos University 6 763201215
3bo Santa Cruz #10331021217
4br Contagem #303003527
Các trận đấu123

Bảng 5

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1sm Gigis Team 22 1293300112
2be [FS] Calcio Genk63201115
3bh Meraki CF 3 52 5033102116
4eng World Rulers03003020
Các trận đấu123

Bảng 6

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1jp WollyCaptain Club 3 29 2193300331
2br Piracicaba #26320188
3lv FC Ludza 133102817
4fr RC Paris #903003124
Các trận đấu123

Bảng 7

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1vn Hai Phong #1893300142
2fr Champien ac43111148
3sr FC Impression 3 643111106
4hk Kowloon #6803003123
Các trận đấu123

Bảng 8

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1fo Woodfield Green Spiders 44 4093300123
2sc Rossoneri FC 5 563201186
3at Xiong Qi331021011
4lv FK Saldie03003121
Các trận đấu123

Vô địch giải đấu này được nhận 64 V.I.P-credits. Á quân nhận được 32 V.I.P-credits.