Guangzhou mùa 51
04/05 | |
---|---|
0 | |
5 |
04/05 | |
---|---|
1 | |
4 |
04/09 | |
---|---|
13 | |
12 |
04/05 | |
---|---|
0 | |
1 |
04/05 | |
---|---|
3 | |
1 |
04/09 | |
---|---|
0 | |
4 |
Vô địch giải đấu này được nhận 10 V.I.P-credits. Á quân nhận được 5 V.I.P-credits.
04/05 | |
---|---|
0 | |
5 |
04/05 | |
---|---|
1 | |
4 |
04/09 | |
---|---|
13 | |
12 |
04/05 | |
---|---|
0 | |
1 |
04/05 | |
---|---|
3 | |
1 |
04/09 | |
---|---|
0 | |
4 |
Vô địch giải đấu này được nhận 10 V.I.P-credits. Á quân nhận được 5 V.I.P-credits.