Friendly Friendlies mùa 52
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC OTB | 24 | 10 | 8 | 0 | 2 | 38 | 13 | |
2 | Quilmes #3 | 21 | 10 | 7 | 0 | 3 | 28 | 15 | |
3 | Spēks no tētiem | 15 | 10 | 5 | 0 | 5 | 18 | 22 | |
4 | Manilas kaņepāji | 13 | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 23 | |
5 | Ramgran | 10 | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 20 | |
6 | FC Ludza #8 | 6 | 10 | 2 | 0 | 8 | 10 | 40 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 4 29 - 03:02 | FC OTB [0] | 8-0 | FC Ludza #8 [0] |
thứ tư tháng 4 29 - 03:02 | Ramgran [0] | 3-3 | Manilas kaņepāji [0] |
thứ tư tháng 4 29 - 03:02 | Quilmes #3 [0] | 1-4 | Spēks no tētiem [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 4 30 - 12:02 | FC Ludza #8 [0] | 0-3 | Ramgran [1] |
thứ năm tháng 4 30 - 12:02 | Spēks no tētiem [3] | 0-3 | FC OTB [3] |
thứ năm tháng 4 30 - 15:02 | Manilas kaņepāji [1] | 1-3 | Quilmes #3 [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 5 1 - 03:02 | Quilmes #3 [3] | 3-0 | Ramgran [4] |
thứ sáu tháng 5 1 - 03:02 | FC OTB [6] | 5-0 | Manilas kaņepāji [1] |
thứ sáu tháng 5 1 - 12:02 | Spēks no tētiem [3] | 4-5 | FC Ludza #8 [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 5 2 - 03:02 | Ramgran [4] | 7-1 | FC OTB [9] |
thứ bảy tháng 5 2 - 12:02 | FC Ludza #8 [3] | 0-8 | Quilmes #3 [6] |
thứ bảy tháng 5 2 - 15:02 | Manilas kaņepāji [1] | 1-0 | Spēks no tētiem [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 5 3 - 03:02 | FC OTB [9] | 4-0 | Quilmes #3 [9] |
chủ nhật tháng 5 3 - 12:02 | Spēks no tētiem [3] | 4-0 | Ramgran [7] |
chủ nhật tháng 5 3 - 15:02 | Manilas kaņepāji [4] | 4-1 | FC Ludza #8 [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 5 4 - 12:02 | FC Ludza #8 [3] | 0-5 | FC OTB [12] |
thứ hai tháng 5 4 - 12:02 | Spēks no tētiem [6] | 1-0 | Quilmes #3 [9] |
thứ hai tháng 5 4 - 15:02 | Manilas kaņepāji [7] | 3-1 | Ramgran [7] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 5 5 - 03:02 | Ramgran [7] | 1-3 | FC Ludza #8 [3] |
thứ ba tháng 5 5 - 03:02 | FC OTB [15] | 6-0 | Spēks no tētiem [9] |
thứ ba tháng 5 5 - 03:02 | Quilmes #3 [9] | 3-2 | Manilas kaņepāji [10] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 5 7 - 03:02 | Ramgran [7] | 1-2 | Quilmes #3 [12] |
thứ năm tháng 5 7 - 12:02 | FC Ludza #8 [6] | 0-2 | Spēks no tētiem [9] |
thứ năm tháng 5 7 - 15:02 | Manilas kaņepāji [10] | 0-3 | FC OTB [18] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 5 9 - 03:02 | Quilmes #3 [15] | 2-0 | FC Ludza #8 [6] |
thứ bảy tháng 5 9 - 03:02 | FC OTB [21] | 1-0 | Ramgran [7] |
thứ bảy tháng 5 9 - 12:02 | Spēks no tētiem [12] | 3-2 | Manilas kaņepāji [10] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 5 11 - 03:02 | Quilmes #3 [18] | 6-2 | FC OTB [24] |
thứ hai tháng 5 11 - 03:02 | Ramgran [7] | 4-0 | Spēks no tētiem [15] |
thứ hai tháng 5 11 - 12:02 | FC Ludza #8 [6] | 1-3 | Manilas kaņepāji [10] |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.