Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu mùa 53
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Liepājas Metalurgs | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 3 | |
2 | FC OTB | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | |
3 | FC Inter | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | |
4 | AC Recas | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oğuz Türk FK | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 3 | |
2 | Kalimdor's Revenge | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 4 | |
3 | FC Den Bosch | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 8 | |
4 | SC Braga | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NaLan Club | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | |
2 | Seaburn Beach | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | |
3 | FC Veenus | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | |
4 | FC Tel Aviv #3 | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rayo Manzanares | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 6 | |
2 | VV Akkrum | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 11 | |
3 | FC Dublin | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | |
4 | Lions | 1 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosso Neri | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 2 | |
2 | Candy Star FC | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | |
3 | Valentain | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 10 | |
4 | Olympique Strasbourg | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KS Nurki | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | |
2 | FC Bucha | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | |
3 | Trier | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | |
4 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | |
2 | Real Vélez-Málaga | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | |
3 | Cagliari | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | |
4 | FC Smunck | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rīgas Dinamo | 4 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | |
2 | FC Jerusalem | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | |
3 | Fiorentina | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | |
4 | FC Nordhausen | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Trong giải vô địch bóng đá các CLB, đầu tiên là đội vô địch mùa trước phải bảo vệ chức vô địch và những đội chiến thắng trong 7 giải đấu mạnh nhất. Tất cả các đội khác được quyết định bởi hệ số câu lạc bộ với các đội bóng mạnh nhất trong nhóm 2 và các đội bóng yếu nhất trong nhóm 4.
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
- Các đội xếp thứ ba sẽ tiến vào giải đấu lục địa thấp hơn.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Abel Tasman FC.