Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Phi hạng hai mùa 53
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Out Of Africa | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 8 | |
2 | MPL Arsenal | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 10 | |
3 | Dondo | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 14 | |
4 | FC Lusaka #4 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Grid Legion | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 6 | |
2 | FC Ouagadougou #7 | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 8 | |
3 | Chibuto | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 11 | |
4 | Southampton FC | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Misty Rain Loft | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 5 | |
2 | Kalos | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | |
3 | Real Cat | 4 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 11 | |
4 | FC Mocímboa | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZMCLWR | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 24 | 8 | |
2 | Timeless City | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 27 | 5 | |
3 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 24 | 12 | |
4 | FC Maun #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 50 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Prince--Lin | 3 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 1 | |
2 | LA Galaxy NPL | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 25 | 1 | |
3 | CT-Fish | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 4 | |
4 | Zarzis | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 54 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Xadhoom! | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 2 | |
2 | Tema New Town | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 1 | |
3 | FC Mirria | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | |
4 | Sun of Alres | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Lazio | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 5 | |
2 | papapa is back | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | |
3 | FC Brikama | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 15 | |
4 | Libreville | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rossoneri FC | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | |
2 | Omaruru | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | |
3 | Red comet | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 8 | |
4 | Sohag FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Star Wars FC | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 1 | |
2 | FC Bamako #6 | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 5 | |
3 | FC Michael | 4 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 9 | 8 | |
4 | FC Calabar | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Earthmountain | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 11 | |
2 | Pursue justice fairness | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 5 | |
3 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | |
4 | FC Agadez | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | That's what she said | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 8 | |
2 | FC Tenkodogo | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | |
3 | MPL Newcastle | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 7 | |
4 | FC Kumba | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Tottenham Hotspur | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | |
2 | Hakuna Matata | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | |
3 | Legiones Astartes | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | |
4 | FC Lobito | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của FC Berbérati #2.