Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Nam Mỹ hạng hai mùa 53
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esfinge fc | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 7 | |
2 | TheBeastEvolved | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | |
3 | La Unión | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 12 | |
4 | Georgetown #5 | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 15 | 28 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Costa Alegre BC | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | |
2 | Liverpool Wanderers | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | |
3 | San Juan Bautista | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | |
4 | Pikisikys | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 3 | |
2 | FC Ganda | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 12 | |
3 | Legendarios | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | |
4 | Cocodrilos | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brownsweg | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 4 | |
2 | Olympique de Cayenne | 3 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 25 | 7 | |
3 | Santa Cruz #10 | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 16 | |
4 | Asuncion #23 | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 28 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LOS LEPROSOS | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 2 | |
2 | Chivas ARG | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 3 | |
3 | Doutrinador | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | |
4 | Juventus Football Club | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Domburg | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | |
2 | Sol de Mayo | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | |
3 | fc atletico verdolaga | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | |
4 | Tupiza FC | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tandil | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 1 | |
2 | Eagle Bearer | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 22 | 13 | |
3 | HELLO | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 19 | |
4 | Juanjuí | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 36 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Medellin #12 | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 7 | |
2 | Paramaribo #14 | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | |
3 | Avengers | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | |
4 | Canoas #2 | 4 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G014N14 | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 7 | |
2 | Caracas #3 | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | |
3 | The king of Manichaeism | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 10 | |
4 | San Lorenzo #8 | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Rosario Central | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 5 | |
2 | Limpio | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | |
3 | Puskás Ferenc CF | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | |
4 | Piura | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paramaribo #6 | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 4 | |
2 | River Plate CARP | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 3 | |
3 | Ibagué #6 | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | |
4 | Luis Cruz Martínez | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PETRA | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 1 | |
2 | Guatire | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | |
3 | Deportivo Dynamo | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | |
4 | Corvos Laranja | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Tandil.