Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 53
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint-Pierre | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 9 | |
2 | FC Charlotte Amalie #3 | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 10 | |
3 | Merry Men | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 9 | |
4 | MXL Academia SC | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Winnipeg | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | |
2 | Sidney Juniors | 2 | 10 | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 4 | |
3 | HOLLANDITIS | 3 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 6 | |
4 | Real Zaragoza | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Abilene | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 3 | |
2 | RD-fishman | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | |
3 | SPL Internazionale Milano | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 10 | |
4 | Nómadas | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Halifax Fire Department | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 32 | 3 | |
2 | Ajax | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 26 | 8 | |
3 | Port-au-Prince #5 | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 32 | |
4 | Orange Walk #5 | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 26 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Patriotas Fútbol Club | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 30 | 0 | |
2 | Colonials FC | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | |
3 | FC Santa Ana #2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | |
4 | Hong Yan CQ | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 29 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bayern Munich | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | |
2 | Bzbc FC | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | |
3 | FC Saint John's #2 | 4 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | |
4 | FC San-Ageis Utd | 3 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tristeza Nao Tem Fim | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | |
2 | FC Ciudad de Guatemala #4 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 3 | |
3 | Huskies In The Sun | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | |
4 | Koolbaai #3 | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuban Rum | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 6 | |
2 | HERTHA BSC | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 8 | |
3 | FC Soufriere #2 | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | |
4 | Dunmore Town | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MXL Shandong Jinan | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 4 | |
2 | Edmonton Cyclones | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | |
3 | Frankfurter Fc | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 8 | |
4 | FC Willemstad #69 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 28 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | New Sun | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 4 | |
2 | Carrefour | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | |
3 | FC Petit-Bourg | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | |
4 | FC Georgetown #4 | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pims Hairpiece | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 30 | 3 | |
2 | Belmopan #7 | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 20 | 9 | |
3 | MXL Xicuahua | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 11 | |
4 | Pájaros | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 41 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Isótopos de Hortaleza | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | |
2 | MXL Guajos University | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | |
3 | Lollapa Losers | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 12 | |
4 | FC Aranciano | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Halifax Fire Department.