Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á hạng hai mùa 53
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SPL Lee Wai Tong | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 6 | |
2 | FC Namp’o | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | |
3 | Real Tashkent FC | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 9 | |
4 | Keruing Rasa FB | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 〓□ W □〓 | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | |
2 | Thunder Force | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | |
3 | FC Ölgij | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | |
4 | Sayama | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC 小城联合 | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | |
2 | ♛ Al-Ittihad ⚽ Halab ♛ | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | |
3 | Muang Pakxan | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 9 | |
4 | Ramgran | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGC Leamington | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 7 | |
2 | Hellas Verona FC | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 8 | |
3 | CHN FC Xjbt | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 8 | |
4 | Malabon FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holy Flora | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 5 | |
2 | AC Sainty | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | |
3 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | |
4 | My Roma | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 终极魔镜 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 3 | |
2 | 將軍澳追夢者 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 8 | |
3 | Amoy FC | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 17 | |
4 | Shanghai OMH | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 整编74师 | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | |
2 | FC SDTS | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | |
3 | Cửu Long | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | |
4 | FC Ashgabat | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Evergrande | 3 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 3 | |
2 | Yuen Long #3 | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 6 | |
3 | FC AC Milan | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | |
4 | 浦和红钻 | 1 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC 小城飞燕 | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | |
2 | Genghis Khan | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | |
3 | Crown of Asia | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | |
4 | Sendai #2 | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The Korean people's army | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 5 | |
2 | FC Makkah #6 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | |
3 | FC Ulhasnagar | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | |
4 | Stanari club | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Elite Team | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 3 | |
2 | xiuce | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | |
3 | SPL Imperial College | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | |
4 | Manchester Boys | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 赤色军团 | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | |
2 | Goraku-bu | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | |
3 | Infando | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 5 | |
4 | FK Tashkent #4 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của FC Hualien #2.