Freedom Cup mùa 53
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internazionale Milano(KR) | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 54 | 0 | |
2 | Divo #6 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 22 | |
3 | Merida FC | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 27 | |
4 | FC Port Said #2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 32 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bharatpur #2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 22 | 8 | |
2 | Sverdlovsk | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 21 | 8 | |
3 | Legnica #3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 21 | 14 | |
4 | San José de Feliciano #4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 35 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 2 V.I.P-credits. Á quân nhận được 1 V.I.P-credits.