China Winners' Cup mùa 53
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | |
2 | ![]() ![]() | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 9 | |
4 | ![]() | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 3 | |
2 | ![]() ![]() | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 2 | |
3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 3 | |
4 | ![]() | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 5 V.I.P-credits. Á quân nhận được
2 V.I.P-credits.
![Cúp giao hữu Cúp giao hữu](/img/trophies/friendlycup.png)