Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Phi hạng hai mùa 54
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Matola | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 5 | |
2 | Omaruru | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 13 | |
3 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 14 | |
4 | R OVIEDO | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LA Galaxy NPL | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 6 | |
2 | MPL Arsenal | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 27 | 12 | |
3 | Arneiro Lovers FC | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 16 | 19 | |
4 | FC Harare #3 | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 30 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Abidjan | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 4 | |
2 | Hilltown FC | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | |
3 | MPL Queens Park Rangers | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | |
4 | Bronze team | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lord of the Ring | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 26 | 5 | |
2 | FC Ouagadougo | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 18 | 3 | |
3 | Prince--Lin | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 16 | 8 | |
4 | FC Upstairs | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 44 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Oyo | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 3 | |
2 | Golden Eaglets | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 3 | |
3 | ZMCLWR | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 17 | 25 | |
4 | FC Tessaoua | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Xadhoom! | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | |
2 | That's what she said | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | |
3 | FC Brikama | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | |
4 | Tema New Town | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC_Juventus | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 3 | |
2 | CT-Fish | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | |
3 | INTER Zanetti | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | |
4 | Wolf Town | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 3 | |
2 | Pursue justice fairness | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 13 | |
3 | FC Michael | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 20 | |
4 | FC Agadez | 2 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rossoneri FC | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 2 | |
2 | Red comet | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 8 | |
3 | FC Bamako #7 | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 10 | |
4 | Zarzis | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 34 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Grid Legion | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 3 | |
2 | FC Calabar | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 7 | |
3 | FC Bamako #6 | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 5 | |
4 | FC Dourbali | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 35 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rainmaker | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 3 | |
2 | Hakuna Matata | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | |
3 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 6 | |
4 | Carmona | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Abidjan #3 | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 2 | |
2 | MPL Newcastle | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | |
3 | Sun of Alres | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 | |
4 | FC Malabo #6 | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của MPL Nottingham Forest.