Fields of Dreams mùa 54
07/22 | |
---|---|
10 | |
0 |
07/22 | |
---|---|
6 | |
1 |
07/25 | |
---|---|
10 | |
12 |
07/22 | |
---|---|
2 | |
0 |
07/22 | |
---|---|
0 | |
3 |
07/25 | |
---|---|
0 | |
11 |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.
07/22 | |
---|---|
10 | |
0 |
07/22 | |
---|---|
6 | |
1 |
07/25 | |
---|---|
10 | |
12 |
07/22 | |
---|---|
2 | |
0 |
07/22 | |
---|---|
0 | |
3 |
07/25 | |
---|---|
0 | |
11 |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.