Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 55
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Newcastle United | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | |
2 | FC Dublin | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | |
3 | Szirmai Világos | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | |
4 | [FS] Nero Di Troia | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gazuza Futebol Clube | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | |
2 | FC ReTards | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | |
3 | Minyoro | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | |
4 | Lyon #13 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Letterkenny United | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 4 | |
2 | Biały Legion | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | |
3 | FC Den Bosch | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | |
4 | FC Wanaka | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 6 | |
2 | Olympique Strasbourg | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | |
3 | FC Smunck | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | |
4 | Falcon fc | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | יוני | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | |
2 | Red Bull FC | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 8 | |
3 | FC Titans | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | |
4 | Anonüümsed Alkohoolikud | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Laachi | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 3 | |
2 | FSV Frankfurt | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 10 | |
3 | Scammonden Daoists | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | |
4 | NK Slavonski Brod | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester United H | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | |
2 | FC Võru | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 8 | |
3 | HNK Square Dubrovnik | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | |
4 | FC Prijedor | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Puntukas | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | |
2 | FC Prijedor #3 | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | |
3 | Guizhou Honglong | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | |
4 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 2 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Betis FC | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 4 | |
2 | Rofl Team | 4 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 8 | |
3 | Milan Ac | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | |
4 | FK Mazyliai | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KV Sint-Pieters-Woluwe | 3 | 10 | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 5 | |
2 | Cagliari | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | |
3 | VfB Leipzig | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 9 | |
4 | Nerds | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Veenus | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 5 | |
2 | Eintracht Frankfurt | 3 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 6 | |
3 | FC Tel Aviv #3 | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 12 | |
4 | Vogesia Holtzheim | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rīgas Dinamo | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 1 | |
2 | Boavista | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | |
3 | Amasyaspor FK | 4 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 11 | |
4 | Caudal | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Victoria City.