Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 55

Vòng bảng

⇩ Đọc thông tin vòng ⇩

Bảng 1

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1eng Newcastle United 1 22146420113
2ie FC Dublin 1 44 441116321114
3hu Szirmai Világos 28 18376213611
4be [FS] Nero Di Troia 1416015212
Các trận đấu123456

Bảng 2

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1pt Gazuza Futebol Clube 13 121116321118
2dk FC ReTards 62 472116321128
3bg Minyoro 7 331063121111
4fr Lyon #13 4416015714
Các trận đấu123456

Bảng 3

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1ie Letterkenny United 13 152146420154
2pl Biały Legion 9 113136411117
3nl FC Den Bosch 117621377
4il FC Wanaka 2 2406006419
Các trận đấu123456

Bảng 4

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1at FC Barcelona 7 50 453126330126
2fr Olympique Strasbourg 4 44106312106
3bg FC Smunck 9 11156123612
4mt Falcon fc 1 47 4325612315
Các trận đấu123456

Bảng 5

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1il יוני 3 27 26113641193
2md Red Bull FC 43 38212640298
3es FC Titans 1 335612357
4ee Anonüümsed Alkohoolikud 344611438
Các trận đấu123456

Bảng 6

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1lv Laachi 21136411123
2mk FSV Frankfurt 62 5921163211510
3eng Scammonden Daoists 1 241063121210
4hr NK Slavonski Brod 1 24 11306006521
Các trận đấu123456

Bảng 7

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1nl Manchester United H 3 12136411105
2ee Pärnu JK 10 81106312158
3hr HNK Square Dubrovnik 9 73862221010
4ba FC Prijedor 7 8436105921
Các trận đấu123456

Bảng 8

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1lt FK Puntukas 29 241116321138
2ba FC Prijedor #3 12 213116321104
3gr Guizhou Honglong 5 749630389
4tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ 10 6226024414
Các trận đấu123456

Bảng 9

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1be Real Betis FC 2 32 301186600184
2hr Rofl Team 1 18 204126402118
3it Siracusa 2 1246114411
4lt FK Mazyliai 11 9316015313
Các trận đấu123456

Bảng 10

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1be KV Sint-Pieters-Woluwe 26 20310624085
2it Cagliari 219623197
3de VfB Leipzig 1 10 9276141109
4gr Nerds 5 2446114814
Các trận đấu123456

Bảng 11

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1ee FC Veenus 1 28 321156501175
2de Eintracht Frankfurt 1 23156501146
3il FC Tel Aviv #3 1 4266204512
4fr Vogesia Holtzheim406006720
Các trận đấu123456

Bảng 12

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1lv Rīgas Dinamo 3 21166510141
2pt Boavista 25 13210631267
3tr Amasyaspor FK 3466132711
4es Caudal 2 2316015311
Các trận đấu123456

Quy tắc rút thăm

*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.

Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv

Hệ số CLB

Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.

Quy tắc đội được đi tiếp

  • Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.

Vòng đấu bảng

  1. Điểm
  2. Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
  3. Số bàn thắng cách biệt
  4. Bàn thắng
  5. Số bàn thắng sân khách

Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của eng Mega.