Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Phi hạng hai mùa 55
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kano #2 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 6 | |
2 | FC Malabo #6 | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 12 | |
3 | Kalos | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | |
4 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Winter | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 8 | |
2 | Earthmountain | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 6 | |
3 | M-BAT | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 14 | |
4 | FC Michael | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 10 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legiones Astartes | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | |
2 | FC Brikama | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | |
3 | MPL Arsenal | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 9 | |
4 | Red comet | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | papapa is back | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 28 | 4 | |
2 | Tema New Town | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 29 | 6 | |
3 | Sun of Alres | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 19 | 9 | |
4 | FC Maun #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 58 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rainmaker | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 4 | |
2 | FC Ouagadougou #2 | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | |
3 | FC Santa Cruz | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | |
4 | FC Mirria | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Timeless City | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 3 | |
2 | Abidjan #3 | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | |
3 | Pursue justice fairness | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | |
4 | FC Aïn Oussera | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Al-Fayyum | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 29 | 3 | |
2 | FC Agadez | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 14 | |
3 | Loureiro-Abreu United | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 20 | |
4 | Chibuto | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC El Djelfa | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 3 | |
2 | FC Tenkodogo | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 27 | 6 | |
3 | MPL Queens Park Rangers | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 18 | 11 | |
4 | FC Kigali #21 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 43 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Matola | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 5 | |
2 | SS Lazio | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | |
3 | Bouaké | 4 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 5 | |
4 | FC Calabar | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Xadhoom! | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | |
2 | MPL Tottenham Hotspur | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | |
3 | FC Mocímboa | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 16 | 14 | |
4 | Sekondi | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Oyo | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 27 | 1 | |
2 | Prince--Lin | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 5 | |
3 | FC Djibo | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 16 | 16 | |
4 | FC Doba | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 44 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Newcastle | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 9 | |
2 | That's what she said | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 10 | |
3 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 11 | |
4 | melody | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của MPL Leeds United.