Freedom Cup mùa 55
10/19 | 10/20 |
---|---|
0 | 0 |
11 | 7 |
10/19 | 10/20 |
---|---|
1 | 0 |
3 | 5 |
Vô địch giải đấu này được nhận 2 V.I.P-credits. Á quân nhận được 1 V.I.P-credits.
10/19 | 10/20 |
---|---|
0 | 0 |
11 | 7 |
10/19 | 10/20 |
---|---|
1 | 0 |
3 | 5 |
Vô địch giải đấu này được nhận 2 V.I.P-credits. Á quân nhận được 1 V.I.P-credits.