Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ mùa 56
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Jocotenango | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 8 | |
2 | Polar Bear Council FC | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | |
3 | Sidney Juniors | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 12 | |
4 | FC Nankatsu | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pittsburgh Riverhounds | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 0 | |
2 | Neptuni pediludium | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 4 | |
3 | Montreal Impact | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | |
4 | Port-au-Prince #8 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | New Melitaus | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 3 | |
2 | FC Corozal Red Lions | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | |
3 | Dalian Wanda | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 14 | |
4 | Otxar City | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamilton FC | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | |
2 | Cuban Rum | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | |
3 | Patriotas Fútbol Club | 2 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 12 | 15 | |
4 | FC Grande Anse #2 | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Granadilla | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 3 | |
2 | FC Almolonga | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 6 | |
3 | New Sun | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 10 | |
4 | HERTHA BSC | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AKB48 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 2 | |
2 | Tristeza Nao Tem Fim | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | |
3 | MXL Luneng Taishan | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | |
4 | G-Schalke 04 | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dracena Melilla FC | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 5 | |
2 | Sidney Town FC | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 10 | |
3 | FC Bayern Munich | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | |
4 | FC Charlotte Amalie #3 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Arsenal | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 8 | |
2 | FC Pointe-Noire #4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | |
3 | FC Taicang Jinlin | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 10 | |
4 | Belmopan #7 | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Trong giải vô địch bóng đá các CLB, đầu tiên là đội vô địch mùa trước phải bảo vệ chức vô địch và những đội chiến thắng trong 7 giải đấu mạnh nhất. Tất cả các đội khác được quyết định bởi hệ số câu lạc bộ với các đội bóng mạnh nhất trong nhóm 2 và các đội bóng yếu nhất trong nhóm 4.
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
- Các đội xếp thứ ba sẽ tiến vào giải đấu lục địa thấp hơn.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Polar Bear Council FC.