Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 56
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kingstown #3 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 1 | |
2 | SPL Internazionale Milano | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | |
3 | FC Ciudad de Guatemala #2 | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 19 | |
4 | Zaku UT | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bzbc FC | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | |
2 | San Miguelito #3 | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | |
3 | Die Luschen | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | |
4 | Ajax | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Detroit Blazers | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 27 | 3 | |
2 | Carrefour | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 20 | |
3 | The Baby Red Dragon | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 13 | |
4 | MXL Academia SC | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pims Hairpiece | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 7 | |
2 | HOLLANDITIS | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 10 | |
3 | GuaWaZi United | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 16 | |
4 | Hong Yan CQ | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Katta | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 4 | |
2 | Real Zaragoza | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 9 | |
3 | Merry Men | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | |
4 | Bayville Boyz | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 33 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | siege is still here | 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 2 | |
2 | RD-fishman | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | |
3 | MXL Shandong Jinan | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 12 | |
4 | FC Nassau #13 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 21 | 1 | |
2 | Winnipeg | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 2 | |
3 | Tree | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 8 | |
4 | Panamá City #3 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 43 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Isabella Manor | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 4 | |
2 | Ingenio | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | |
3 | Rocky Mountain Huskies | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 9 | |
4 | Deshaies Town | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Halifax Fire Department | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 4 | |
2 | FC Charlotte Amalie #11 | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | |
3 | FC Anse La Raye #3 | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | |
4 | Port-au-Prince #19 | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colonials FC | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 3 | |
2 | Lollapa Losers | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 5 | |
3 | La Revolucion | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 13 | |
4 | Nómadas | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GPL Internazionale Milano | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 25 | 4 | |
2 | FC OTTO⭐ | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 7 | |
3 | Real Chatarra FC | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 12 | |
4 | Nassau #17 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 29 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Isótopos de Hortaleza | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | |
2 | Dunmore Town | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 3 | |
3 | FC Nueva San Salvador | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 11 | |
4 | FC Cap Estate #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Real Chatarra FC.