Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Nam Mỹ hạng hai mùa 57
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sierras Tucumanas | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 2 | |
2 | Oreo | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | |
3 | The king of Manichaeism | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 22 | |
4 | Maturín | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Limpio | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 5 | |
2 | Sol de Mayo | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 22 | 7 | |
3 | Huánuco | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 16 | 14 | |
4 | Sinnamary | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 35 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chivas ARG | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 3 | |
fc atletico verdolaga | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 3 | ||
3 | FC COTROCENI | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | |
4 | NewFreshMeat | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 30 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ST Phoenix FC | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 10 | |
2 | Jardim São Paulo | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 12 | |
3 | FC Ganda | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | |
4 | Puerto Cabello | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 4 | |
2 | Puskás Ferenc CF | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 12 | |
3 | Kanda fc | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | |
4 | G014N14 | 2 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Rosario Central | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 4 | |
2 | LOS LEPROSOS | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 8 | |
3 | Treinta y Tres | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 17 | |
4 | Santa Cruz #10 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Domburg | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | |
2 | Flojitos de Maschwitz | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | |
3 | Caracas #2 | 2 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | |
4 | ERBIN Lagoas | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Impression | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 2 | |
2 | Costa Alegre BC | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 6 | |
3 | Pikisikys | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | |
4 | Liverpool Wanderers | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ciudad Guayana | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 4 | |
2 | Castores Yaguara | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 7 | |
3 | Lomas de Solymar | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 17 | |
4 | TheBeastEvolved | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 28 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guatire | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | |
2 | Esfinge fc | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 5 | |
3 | San Juan Bautista | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 | |
4 | Piura | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doutrinador | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 8 | |
2 | Eagle Bearer | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 10 | |
3 | Paramaribo #6 | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | |
4 | Real Georgetown FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 8 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Medellin #12 | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | |
2 | Cocodrilos | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | |
3 | Corvos Laranja | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | |
4 | FC Nieuw | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Sierras Tucumanas.