Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á mùa 57
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 8 | |
2 | 大秦帝国 | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 16 | 11 | |
3 | Guangzhou Evergrande | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 14 | |
4 | Swindon Town FC | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 13 | 29 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biratnagar | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 2 | |
2 | Macau #7 | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 6 | |
3 | Hong Kong Rangers FC | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 14 | |
4 | Davao Griffins | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHN FC Xjbt | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | |
2 | Holy Flora | 4 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 10 | |
3 | Hà Nội Cat King | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | |
4 | FC Santo Fighter✨ | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WollyCaptain Club | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 4 | |
2 | Cửu Long | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 21 | |
3 | FC 小城飞燕 | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | |
4 | SPL Lee Wai Tong | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 13 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yuan Li Crazy | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | |
2 | 皇家海军联队 | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 10 | |
3 | Yeovil Town | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 12 | |
4 | FC Internazionale Milan | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SPL Michael Jackson | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 3 | |
2 | Min ❤ | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 13 | |
3 | Sunch'on | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 16 | |
4 | Football Code | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 〓□ W □〓 | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 9 | |
2 | Dream Team | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 17 | 17 | |
3 | FC Raub | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 19 | |
4 | Peking Roma | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC SDTS | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | |
2 | 整编74师 | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 12 | |
3 | 將軍澳追夢者 | 1 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 10 | |
4 | Real Tashkent FC | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Trong giải vô địch bóng đá các CLB, đầu tiên là đội vô địch mùa trước phải bảo vệ chức vô địch và những đội chiến thắng trong 7 giải đấu mạnh nhất. Tất cả các đội khác được quyết định bởi hệ số câu lạc bộ với các đội bóng mạnh nhất trong nhóm 2 và các đội bóng yếu nhất trong nhóm 4.
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
- Các đội xếp thứ ba sẽ tiến vào giải đấu lục địa thấp hơn.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của 上海申鑫.