Polish CL mùa 57
01/29 | |
---|---|
6 | |
0 |
01/29 | |
---|---|
3 | |
0 |
02/01 | |
---|---|
5 | |
0 |
01/29 | |
---|---|
2 | |
6 |
01/29 | |
---|---|
1 | |
2 |
02/01 | |
---|---|
4 | |
1 |
Vô địch giải đấu này được nhận 64 V.I.P-credits. Á quân nhận được 32 V.I.P-credits.
01/29 | |
---|---|
6 | |
0 |
01/29 | |
---|---|
3 | |
0 |
02/01 | |
---|---|
5 | |
0 |
01/29 | |
---|---|
2 | |
6 |
01/29 | |
---|---|
1 | |
2 |
02/01 | |
---|---|
4 | |
1 |
Vô địch giải đấu này được nhận 64 V.I.P-credits. Á quân nhận được 32 V.I.P-credits.