Vòng sơ loại Châu Á mùa 57
Định dạng Cúp thi đấu
A-rập Xê-út có đủ điều kiện trực tiếp là chủ nhà của giải đấu. 15 đội bóng đến từ giải đấu này cũng đủ điều kiện cho vòng chung kết giải đấu.
vòng 1 (Vòng bảng)
- 45 các đội tham gia giải đấu ở vòng này.
- Các đội ở vòng này được chia làm 8 bảng.
- 14 đội tiến vào vòng tiếp theo.
- 8 đội trong vòng này hội đủ điều kiện cho vòng chung kết .
vòng 2 (Vòng loại trực tiếp)
- 7 đội trong vòng này hội đủ điều kiện cho vòng chung kết .
Bảng xếp hạng vòng sơ loại 2
Quốc gia | Vị trí | Điểm | TĐ | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yemen | 1 | 6 | 2 | 8 | 1 | |
2 | Macau | 1 | 6 | 2 | 5 | 1 | |
3 | Thái Lan | 1 | 6 | 2 | 8 | 5 | |
4 | Malaysia | 1 | 4 | 2 | 2 | 0 | |
5 | Việt Nam | 1 | 4 | 2 | 2 | 1 | |
6 | Cam-pu-chia | 1 | 3 | 2 | 4 | 3 | |
7 | Indonesia | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 | |
8 | Philippines | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | |
9 | Guam | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | |
10 | Bhutan | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | |
11 | Lebanon | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | |
12 | Đông Timor | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | |
13 | Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |
14 | Sri Lanka | 2 | 0 | 2 | 1 | 8 |
Bảng xếp hạng vòng sơ loại 1
Quốc gia | Vị trí | Điểm | TĐ | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Turkmenistan | 1 | 24 | 8 | 43 | 10 | |
2 | Nhật Bản | 1 | 24 | 8 | 25 | 1 | |
3 | Trung Quốc | 1 | 22 | 8 | 33 | 2 | |
4 | Úc | 1 | 22 | 8 | 22 | 1 | |
5 | Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 20 | 8 | 32 | 5 | |
6 | Bắc Triều Tiên | 1 | 20 | 8 | 22 | 8 | |
7 | Nepal | 1 | 18 | 8 | 26 | 7 | |
8 | Hong Kong | 1 | 16 | 8 | 12 | 3 | |
9 | Yemen | 2 | 18 | 8 | 31 | 16 | |
10 | Việt Nam | 2 | 16 | 8 | 20 | 12 | |
11 | Thái Lan | 2 | 16 | 8 | 21 | 14 | |
12 | Philippines | 2 | 15 | 8 | 16 | 9 | |
13 | Macau | 2 | 15 | 8 | 21 | 16 | |
14 | Guam | 2 | 15 | 8 | 11 | 9 | |
15 | Malaysia | 2 | 13 | 8 | 6 | 5 | |
16 | Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 2 | 12 | 8 | 12 | 12 | |
17 | Cam-pu-chia | 3 | 12 | 8 | 12 | 13 | |
18 | Bhutan | 3 | 12 | 8 | 13 | 15 | |
19 | Đông Timor | 3 | 12 | 8 | 21 | 29 | |
20 | Lebanon | 3 | 11 | 8 | 11 | 10 | |
21 | Sri Lanka | 3 | 10 | 8 | 7 | 16 | |
22 | Indonesia | 3 | 10 | 8 | 19 | 32 | |
23 | Mông Cổ | 3 | 9 | 8 | 10 | 14 | |
24 | Uzbekistan | 3 | 8 | 8 | 20 | 28 | |
25 | Kuwait | 4 | 10 | 8 | 9 | 6 | |
26 | Lào | 4 | 8 | 8 | 9 | 20 | |
27 | Afghanistan | 4 | 7 | 8 | 7 | 18 | |
28 | Bahrain | 4 | 7 | 8 | 18 | 30 | |
29 | Iraq | 4 | 6 | 8 | 11 | 17 | |
30 | Tajikistan | 4 | 6 | 8 | 8 | 15 | |
31 | Qatar | 4 | 5 | 8 | 6 | 16 | |
32 | Singapore | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | |
33 | Palestine | 5 | 5 | 8 | 7 | 24 | |
34 | Bangladesh | 5 | 4 | 8 | 6 | 13 | |
35 | Hàn Quốc | 5 | 4 | 8 | 11 | 27 | |
36 | Kyrgyzstan | 5 | 3 | 8 | 14 | 34 | |
37 | Myanmar | 5 | 2 | 8 | 10 | 20 | |
38 | Syria | 5 | 1 | 8 | 6 | 18 | |
39 | Iran | 5 | 1 | 8 | 6 | 18 | |
40 | Maldives | 5 | 1 | 8 | 11 | 29 | |
41 | Jordan | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
42 | Oman | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
43 | Pakistan | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Vương quốc Bru-nây | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Ấn Độ | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Không phải bảng nào cũng có cùng số lượng đội tham gia, vì thế kết quả đối đầu với đội yếu nhất bảng lớn không dùng để tính thứ tự trong danh sách này.