Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á hạng hai mùa 58
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hong Kong United | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 24 | 8 | |
2 | FC T'aichung | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 10 | |
3 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | |
4 | Muang Pakxan | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 31 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus 1897 | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 9 | |
2 | Garfman FC | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 10 | |
3 | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 10 | |
4 | Shanghai OMH | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC 小城联合 | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | |
2 | Taiwan Wolf | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | |
3 | Carrington | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | |
4 | MPL Elite Team | 1 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 〓□ W □〓 | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 3 | |
2 | Long An | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 12 | |
3 | FC Riyadh | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 12 | |
4 | Lã Bất Lương | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 南通支云 | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 3 | |
2 | Meraki CF | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | |
3 | Houilles | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 10 | |
4 | FC Santo Fighter✨ | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genghis Khan | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 5 | |
2 | Hong Kong Rangers FC | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 11 | |
3 | FC Mawlamyaing | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | |
4 | Keruing Rasa FB | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hellas Verona FC | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 3 | |
2 | Goraku-bu | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | |
3 | Tây Đô | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 16 | |
4 | Infando | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 赤色军团 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 7 | |
2 | Internazionale Milano(KR) | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | |
3 | Peking Roma | 2 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 17 | |
4 | Amoy FC | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rohmata | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 0 | |
2 | Saudi first-tier city | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 3 | |
3 | Kaesong | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 8 | |
4 | Birguñj | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 38 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yuan Li Crazy | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 6 | |
2 | FC Sian #3 | 4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 4 | |
3 | Football Code | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | |
4 | My Roma | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ⚽Invincible Bellingham⚽ | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 4 | |
2 | GER KLOSE | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | |
3 | AC Sainty | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 12 | |
4 | FC Cambodge | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Internazionale Milan | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 3 | |
2 | Thunder Force | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 9 | |
3 | FC Makkah #6 | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | |
4 | United ING | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 28 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC.