MONOLIT CUP mùa 58
04/01 | |
---|---|
2 | |
0 |
04/01 | |
---|---|
0 | |
2 |
04/04 | |
---|---|
2 | |
0 |
04/01 | |
---|---|
0 | |
6 |
04/01 | |
---|---|
2 | |
0 |
04/04 | |
---|---|
0 | |
12 |
Vô địch giải đấu này được nhận 64 V.I.P-credits. Á quân nhận được 32 V.I.P-credits.
04/01 | |
---|---|
2 | |
0 |
04/01 | |
---|---|
0 | |
2 |
04/04 | |
---|---|
2 | |
0 |
04/01 | |
---|---|
0 | |
6 |
04/01 | |
---|---|
2 | |
0 |
04/04 | |
---|---|
0 | |
12 |
Vô địch giải đấu này được nhận 64 V.I.P-credits. Á quân nhận được 32 V.I.P-credits.