Fishermans Broth Cup mùa 58
03/20 | |
---|---|
0 | |
2 |
03/20 | |
---|---|
2 | |
0 |
03/24 | |
---|---|
11 | |
13 |
03/20 | |
---|---|
33 | |
31 |
03/20 | |
---|---|
1 | |
0 |
03/24 | |
---|---|
2 | |
3 |
Vô địch giải đấu này được nhận 11 V.I.P-credits. Á quân nhận được 5 V.I.P-credits.
03/20 | |
---|---|
0 | |
2 |
03/20 | |
---|---|
2 | |
0 |
03/24 | |
---|---|
11 | |
13 |
03/20 | |
---|---|
33 | |
31 |
03/20 | |
---|---|
1 | |
0 |
03/24 | |
---|---|
2 | |
3 |
Vô địch giải đấu này được nhận 11 V.I.P-credits. Á quân nhận được 5 V.I.P-credits.