Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á hạng hai mùa 59
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 阿贾克斯 | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | |
2 | The 11th returning | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 2 | |
3 | Houilles | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | |
4 | United ING | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Taiwan Wolf | 3 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 3 | |
2 | Pyongyang FC | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | |
3 | Liverpool FC Myanmar | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 10 | |
4 | Al-Nassr Riyadh FC | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Swindon Town FC | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 30 | 2 | |
2 | Infando | 4 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 9 | |
3 | FC Riyadh | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 16 | |
4 | FC WTF | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xuzhou | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 27 | 1 | |
2 | 香港筲箕灣 | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 6 | |
3 | Garfman FC | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 20 | 7 | |
4 | FC Geylegphug #4 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 47 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ARCAEA | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 2 | |
2 | Hà Nội Cat King | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 23 | 3 | |
3 | Amoy FC | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 9 | |
4 | Bhimeshwor | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 38 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Meraki CF | 3 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 1 | |
2 | Crown of Asia | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | |
3 | Hong Kong Rangers FC | 1 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | |
4 | GoodQiu | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 2 | |
2 | Numb | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | |
3 | Lã Bất Lương | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | |
4 | 鹿岛鹿角 | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hong Kong United | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 24 | 8 | |
2 | FC Ulhasnagar | 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | |
3 | FC T'aichung | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 16 | |
4 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GER KLOSE | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 9 | |
2 | Internazionale Milano(KR) | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | |
3 | FC Ashgabat | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 25 | 12 | |
4 | Sayama | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | xiuce | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 7 | |
2 | Bien Hoa #6 | 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 14 | |
3 | MPL Elite Team | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 15 | |
4 | FC Mawlamyaing | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genghis Khan | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 27 | 4 | |
2 | Football Code | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 29 | 6 | |
3 | Manchester Boys | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 21 | 17 | |
4 | Songkhla | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 50 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goraku-bu | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 0 | |
2 | Min ❤ | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | |
3 | Legendary Blue Dragons | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | |
4 | FC Faisalabad #3 | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của 浙江绿城队.