WCL mùa 59
05/13 | |
---|---|
2 | |
0 |
05/16 | |
---|---|
2 | |
3 |
05/13 | |
---|---|
3 | |
2 |
05/13 | |
---|---|
0 | |
11 |
05/16 | |
---|---|
3 | |
1 |
Vô địch giải đấu này được nhận 64 V.I.P-credits. Á quân nhận được
32 V.I.P-credits.
![Cúp giao hữu Cúp giao hữu](/img/trophies/friendlycup.png)
05/13 | |
---|---|
2 | |
0 |
05/16 | |
---|---|
2 | |
3 |
05/13 | |
---|---|
3 | |
2 |
05/13 | |
---|---|
0 | |
11 |
05/16 | |
---|---|
3 | |
1 |
Vô địch giải đấu này được nhận 64 V.I.P-credits. Á quân nhận được
32 V.I.P-credits.