Freedom Cup mùa 59
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internazionale Milano(KR) | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 60 | 10 | |
2 | Reykjavík #18 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 25 | 31 | |
3 | FC Prince's Quartier | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 22 | 26 | |
4 | San Miguel | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 43 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SG(KOR) | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 6 | |
2 | FC Tuzla | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 15 | |
3 | FC Jinan #24 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 14 | |
4 | AC Rivoli | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.