Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu mùa 60
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oğuz Türk FK | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 1 | |
2 | FC Liepaja | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | |
3 | FC Veenus | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | |
4 | VfB Leipzig | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Betis FC | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | |
2 | Rofl Team | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | |
3 | FC Norderstedt | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | |
4 | Nova Gorica | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dublin | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | |
2 | Amasyaspor FK | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | |
3 | KS Nurki | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | |
4 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | 1 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 11 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bucha | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | |
2 | au p'tit bonheur | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | |
3 | FC Schaerbeek | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 10 | |
4 | PEC Zwolle | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Steenwijk | 3 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 5 | |
2 | Fiorentina | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 10 | |
3 | FC Pusa | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 7 | |
4 | FC Bratislava Orient | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pro Vasto 1902 | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 9 | |
2 | Sporting Alverca #3 | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 15 | |
3 | Guizhou Honglong | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | |
4 | Anonüümsed Alkohoolikud | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Seaburn Beach | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 6 | |
2 | Rīgas Dinamo | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 13 | |
3 | Kalimdor's Revenge | 1 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | |
4 | KV Sint-Pieters-Woluwe | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 27 | 4 | |
2 | Gazuza Futebol Clube | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | |
3 | SK Liepājas Metalurgs | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | |
4 | Eintracht Frankfurt | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Trong giải vô địch bóng đá các CLB, đầu tiên là đội vô địch mùa trước phải bảo vệ chức vô địch và những đội chiến thắng trong 7 giải đấu mạnh nhất. Tất cả các đội khác được quyết định bởi hệ số câu lạc bộ với các đội bóng mạnh nhất trong nhóm 2 và các đội bóng yếu nhất trong nhóm 4.
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
- Các đội xếp thứ ba sẽ tiến vào giải đấu lục địa thấp hơn.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của 11 PEHDETA.