Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Phi hạng hai mùa 60
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | That's what she said | 3 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 4 | |
2 | Koidu Town | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | |
3 | FC Bamako #6 | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 12 | |
4 | Sohag FC | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | 3 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 4 | |
2 | Rossoneri FC | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | |
3 | Out Of Africa | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | |
4 | QiangSheng Group | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Southampton FC | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | |
2 | Prince--Lin | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | |
3 | Earthmountain | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | |
4 | melody | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Mocímboa | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | |
2 | Red comet | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 16 | 14 | |
3 | Loureiro-Abreu United | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 13 | |
4 | Burkina Faso Tingfeng | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Moussoro | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 6 | |
2 | J A C | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | |
3 | FC Ouagadougou #2 | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 11 | |
4 | FC Upstairs | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omaruru | 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 1 | |
2 | FC El Djelfa | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | |
3 | FC Oyo | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 20 | 3 | |
4 | FC Berbera #4 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 35 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Winter | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 40 | 0 | |
2 | FC Brikama | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 16 | |
3 | Bouaké | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 16 | 27 | |
4 | Golden Eaglets | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 40 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Tottenham Hotspur | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 30 | 2 | |
2 | Star Wars FC | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 25 | 8 | |
3 | FC Malabo #6 | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 23 | 11 | |
4 | FC Dourbali | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 57 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Timeless City | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 3 | |
2 | Hilltown FC | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | |
3 | INTER Zanetti | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | |
4 | Sonicstar fc | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Nottingham Forest | 3 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 4 | |
2 | FC Beira | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | |
3 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 10 | |
4 | FC Santa Cruz | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 27 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Grid Legion | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 31 | 4 | |
2 | Wolf to death | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 9 | |
3 | FC Calabar | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 13 | |
4 | Los Vikingos | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 31 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Xadhoom! | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 8 | |
2 | Hacker | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 22 | 6 | |
3 | Pursue justice fairness | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 17 | |
4 | FC Mallawi | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 27 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Saint Erasmus.