Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Nam Mỹ hạng hai mùa 60
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Costa Alegre BC | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 2 | |
2 | Chivas ARG | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 3 | |
3 | FC Nieuw | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | |
4 | Puente Alto #4 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trujillo | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 15 | |
2 | Medellin #12 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 21 | 8 | |
3 | Maracajá | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 12 | |
4 | Hijos de Obdulio FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 31 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PETRA | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 4 | |
2 | TheBeastEvolved | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | |
3 | Eagle Bearer | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 14 | |
4 | NewFreshMeat | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | fc atletico verdolaga | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 31 | 1 | |
2 | Cocodrilos | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | |
3 | CSKA Bolívar | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 21 | |
4 | Caracas #3 | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 26 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 1 | |
2 | FC Ganda | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | |
3 | FC Impression | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | |
4 | Sukuna | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sol de Mayo | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 3 | |
2 | G014N14 | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 6 | |
3 | Real Georgetown FC | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 19 | |
4 | Treinta y Tres | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sierras Tucumanas | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 3 | |
2 | ST Phoenix FC | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 17 | 11 | |
3 | Avengers | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 23 | |
4 | Pikisikys | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 14 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | La Matanza #2 | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 0 | |
2 | Corvos Laranja | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 1 | |
3 | Caracas #2 | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 10 | |
4 | Lomas de Solymar | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flojitos de Maschwitz | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 30 | 6 | |
2 | Jardim São Paulo | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 10 | |
3 | Huánuco | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 17 | |
4 | Santa Cruz #10 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 26 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC nacional asuncion | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 36 | 4 | |
2 | Doutrinador | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 10 | |
3 | Paramaribo #6 | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 16 | |
4 | Georgetown City FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 36 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Junior FC | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 44 | 2 | |
2 | Ciudad Guayana | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 23 | |
3 | FC COTROCENI | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 13 | |
4 | Piura | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 30 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Dynamo | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 21 | 3 | |
2 | LOS LEPROSOS | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 3 | |
3 | Puskás Ferenc CF | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 9 | |
4 | Sinnamary | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 35 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Empoli FC.