Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 60
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Patriotas Fútbol Club | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 45 | 1 | |
2 | Winston-Salem | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 23 | 10 | |
3 | Hessle FC | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 14 | |
4 | FC Willemstad #65 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 56 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AKB48 | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | |
2 | Lollapa Losers | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | |
3 | Real Zaragoza | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | |
4 | Ajuterique | 4 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montgomery | 4 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | |
2 | Varennes FC | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 18 | 12 | |
3 | Coxinhas | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 12 | |
4 | Sambo Creek | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RD-fishman | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 1 | |
2 | Edmonton Cyclones | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | |
3 | Nómadas | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | |
4 | FC Ciudad de Guatemala #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tristeza Nao Tem Fim | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 0 | |
2 | Racing Club Haitien | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | |
3 | Cataclysm FC | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | |
4 | San Miguelito #3 | 3 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bzbc FC | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 4 | |
2 | GPL Internazionale Milano | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 6 | |
3 | Saint-Pierre | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 15 | |
4 | Zamaco | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guantánamo | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 3 | |
2 | Carrefour | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | |
3 | Yarumela | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 10 | |
4 | FC Charlotte Amalie #20 | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colonials FC | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 5 | |
2 | GuaWaZi United | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | |
3 | FC San-Ageis Utd | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 14 | |
4 | Frankfurter Fc | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Halifax Fire Department | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 27 | 3 | |
2 | SPL Internazionale Milano | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 20 | 9 | |
3 | Die Luschen | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | |
4 | Orange Walk Oranges | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 31 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MXL Guajos University | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 28 | 9 | |
2 | Zaku UT | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 22 | 8 | |
3 | Pims Hairpiece | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 25 | 10 | |
4 | Vega Alta | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 48 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | New Sun | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 6 | |
2 | FC Jocotenango | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 4 | |
3 | The Baby Red Dragon | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | |
4 | Saint Bromwich Albion | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polar Bear Council FC | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 1 | |
2 | Kiki FC | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | |
3 | Port-au-Prince #8 | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 8 | |
4 | FC San Fernando #3 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Neptuni pediludium.