Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á mùa 60
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 御剑十天 | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | |
2 | 大秦帝国 | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | |
3 | FC 小城飞燕 | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | |
4 | Genghis Khan | 4 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SPL Michael Jackson | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 1 | |
2 | Guangzhou Evergrande | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 7 | |
3 | 將軍澳追夢者 | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 10 | |
4 | MPL Elite Team | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macau #7 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 2 | |
2 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 11 | |
3 | 整编74师 | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 14 | |
4 | Real Tashkent FC | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 浦和红钻 | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 6 | |
2 | Yeovil Town | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 5 | |
3 | SPL Lee Wai Tong | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 19 | |
4 | ★ Laevatain ★ | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 皇家海军联队 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 3 | |
2 | Melbourne Victory | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | |
3 | Peking Roma | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | |
4 | Rohmata | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biratnagar | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | |
2 | Holy Flora | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | |
3 | The Korean people's army | 1 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | |
4 | FC Raub | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Swindon Town FC | 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 13 | |
2 | CHN FC Xjbt | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 16 | |
3 | Yuan Li Crazy | 3 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 9 | 8 | |
4 | Min ❤ | 1 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 10 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội Cat King | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | |
2 | Hellas Verona FC | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 6 | |
3 | WollyCaptain Club | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 12 | |
4 | Hong Kong Rangers FC | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Trong giải vô địch bóng đá các CLB, đầu tiên là đội vô địch mùa trước phải bảo vệ chức vô địch và những đội chiến thắng trong 7 giải đấu mạnh nhất. Tất cả các đội khác được quyết định bởi hệ số câu lạc bộ với các đội bóng mạnh nhất trong nhóm 2 và các đội bóng yếu nhất trong nhóm 4.
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
- Các đội xếp thứ ba sẽ tiến vào giải đấu lục địa thấp hơn.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Carrington.