Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á hạng hai mùa 60
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC SDTS | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 0 | |
2 | Internazionale Milano(KR) | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 6 | |
3 | Keruing Rasa FB | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 12 | |
4 | 鹿岛鹿角 | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGC Leamington | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 7 | |
2 | FC 小城联合 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 7 | |
3 | AQUA Bình Phước | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 17 | |
4 | Carrington | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ⚽Invincible Bellingham⚽ | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 1 | |
2 | FC Santo Fighter✨ | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 4 | |
3 | Infando | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | |
4 | FC Basalona-Hainiu 13 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 0 | |
2 | Houilles | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 3 | |
3 | FC Riyadh | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | |
4 | United ING | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 28 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Meraki CF | 3 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 4 | |
2 | FC T'aichung | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 11 | |
3 | Cửu Long | 1 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 9 | |
4 | Liverpool FC Myanmar | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 北门红军 | 3 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | |
2 | Goraku-bu | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 5 | |
3 | xiuce | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | |
4 | Amoy FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GoodQiu | 4 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 15 | |
2 | FC Internazionale Milan | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 23 | 17 | |
3 | Thunder Force | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 15 | |
4 | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 14 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus 1897 | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 6 | |
2 | 北京同仁堂 | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 9 | |
3 | AC Sainty | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 19 | |
4 | Manchester Boys | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GER KLOSE | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 3 | |
2 | Garfman FC | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 10 | |
3 | FC Mawlamyaing | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | |
4 | Kamurocho FC | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Numb | 3 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 24 | 5 | |
2 | Taiwan Wolf | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 29 | 4 | |
3 | Sunch'on | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 18 | 6 | |
4 | Songkhla | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 56 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hong Kong United | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 5 | |
2 | Football Code | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 4 | |
3 | Sayama | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | |
4 | FC Makkah #6 | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 〓□ W □〓 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 31 | 2 | |
2 | Davao Griffins | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 23 | 5 | |
3 | Crown of Asia | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 10 | |
4 | Birguñj | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 50 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của 长安城皇室™.