Fields of Dreams mùa 60

Bảng 1

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1de Salzgitter93300143
2ws FC Gataivai #26320175
3dk Albertslund IF33102714
4kz FC Astana0300328
Các trận đấu123

Bảng 2

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv FC Ogre #267321073
2pr San Juan #74311154
3us Ann Arbor4311169
4so FC Mogadishu #181301213
Các trận đấu123

Bảng 3

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1eg FC Tanta9330082
2pl Gostyn43111106
3cw Meteora 1 44311166
4bn Seria FC #1803003212
Các trận đấu123

Bảng 4

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1us range riders93300120
2tw FC P'ingtung6320163
3lc FC Micoud 1 213012310
4vn Thanh Hoa #813012210
Các trận đấu123

Bảng 5

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1fi FC Iisalmi #373210115
2ar Rafaela #27321073
3ma FC Sale #33310235
4ee FC Võru #20300308
Các trận đấu123

Bảng 6

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn Hooverga FC9330030
2lv FC Livani #66320141
3vc FC Barrouallie #83310212
4bn Kuala Belait FC #170300305
Các trận đấu123

Bảng 7

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1gr Ayía Paraskeví7321080
2br clube futebolistas5312052
3vn Pleiku #82302139
4li FC Schaan #2 11301216
Các trận đấu123

Bảng 8

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1il FC Petah Tiqwa #77321053
2lv FC Saldus #225312065
3ci Daoukro3310223
4pl ŚKS Orzesze1301257
Các trận đấu123

Vô địch giải đấu này được nhận 2 V.I.P-credits. Á quân nhận được 1 V.I.P-credits.