Freedom Cup mùa 60
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipatinga #2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 11 | |
2 | Happy Monkeys | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 6 | |
3 | Real Blue FC | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 17 | |
4 | FC Kieta | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 11 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SG(KOR) | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 25 | 8 | |
2 | Internazionale Milano(KR) | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 29 | 8 | |
3 | Yapacani | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 29 | |
4 | FC Budapest #23 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.