Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 61
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carrefour | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 3 | |
2 | LA Galaxy | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | |
3 | Yarumela | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | |
4 | San Miguelito #3 | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cataclysm FC | 4 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 6 | |
2 | MXL Shandong Jinan | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | |
3 | Shazland Steamrollers | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 10 | |
4 | Ingenio | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 5 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Charlotte Amalie #11 | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 5 | |
2 | Granadilla | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 10 | |
3 | Saint-Pierre | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | |
4 | La Revolucion | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajax | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 2 | |
2 | FC San-Ageis Utd | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | |
3 | Real Chatarra FC | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | |
4 | Nirza City TMT™ | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kingstown #3 | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 9 | |
2 | MXL Academia SC | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 12 | |
3 | Winnipeg | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | |
4 | Tree | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polar Bear Council FC | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 26 | 3 | |
2 | MXL Guajos University | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 24 | 6 | |
3 | Hessle FC | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 16 | 10 | |
4 | Benque Viejo | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 47 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Halifax Fire Department | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 29 | 0 | |
2 | HOLLANDITIS | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | |
3 | Coxinhas | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | |
4 | FC Georgetown #4 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 31 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HERTHA BSC | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | |
2 | Sambo Creek | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | |
3 | RD-fishman | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 7 | |
4 | San Nicolas #21 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | New Sun | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 8 | |
2 | FC Trinidad Thunder | 4 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 8 | |
3 | The Baby Red Dragon | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 13 | |
4 | Port-au-Prince #8 | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bzbc FC | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 41 | 4 | |
2 | SPL Internazionale Milano | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 29 | 14 | |
3 | Frankfurter Fc | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 27 | 16 | |
4 | Vega Alta | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 63 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Team Melilla | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 5 | |
2 | Rocky Mountain Huskies | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 22 | 17 | |
3 | Nassau #17 | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 18 | |
4 | FC Ciudad de Guatemala #4 | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 12 | 30 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Patriotas Fútbol Club | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 39 | 0 | |
2 | Montgomery | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 6 | |
3 | Zaku UT | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 17 | |
4 | FC San Fernando #3 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 42 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Real Wuxi.