Friendly Friendlies mùa 61
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spēks no tētiem | 24 | 10 | 8 | 0 | 2 | 69 | 10 | |
2 | Manilas kaņepāji | 20 | 10 | 6 | 2 | 2 | 47 | 26 | |
3 | SC Hildesheim | 18 | 10 | 6 | 0 | 4 | 59 | 19 | |
4 | FK Pokaiņi | 18 | 10 | 6 | 0 | 4 | 45 | 34 | |
5 | FC Saldus #20 | 5 | 10 | 1 | 2 | 7 | 16 | 64 | |
6 | Thành phố Bạc Liêu #8 | 2 | 10 | 0 | 2 | 8 | 7 | 90 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 7 23 - 12:02 | SC Hildesheim [0] | 1-3 | FK Pokaiņi [0] |
thứ sáu tháng 7 23 - 12:02 | Spēks no tētiem [0] | 21-0 | Thành phố Bạc Liêu #8 [0] |
thứ sáu tháng 7 23 - 15:02 | Manilas kaņepāji [0] | 2-2 | FC Saldus #20 [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 7 24 - 03:02 | Thành phố Bạc Liêu #8 [0] | 0-15 | SC Hildesheim [0] |
thứ bảy tháng 7 24 - 15:02 | FK Pokaiņi [3] | 9-0 | Manilas kaņepāji [1] |
thứ bảy tháng 7 24 - 15:02 | FC Saldus #20 [1] | 0-5 | Spēks no tētiem [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 7 25 - 03:02 | Thành phố Bạc Liêu #8 [0] | 0-13 | FK Pokaiņi [6] |
chủ nhật tháng 7 25 - 12:02 | Spēks no tētiem [6] | 2-6 | Manilas kaņepāji [1] |
chủ nhật tháng 7 25 - 12:02 | SC Hildesheim [3] | 4-0 | FC Saldus #20 [1] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 7 26 - 15:02 | FK Pokaiņi [9] | 0-5 | Spēks no tētiem [6] |
thứ hai tháng 7 26 - 15:02 | FC Saldus #20 [1] | 10-0 | Thành phố Bạc Liêu #8 [0] |
thứ hai tháng 7 26 - 15:02 | Manilas kaņepāji [4] | 2-6 | SC Hildesheim [6] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 7 27 - 03:02 | Thành phố Bạc Liêu #8 [0] | 3-3 | Manilas kaņepāji [4] |
thứ ba tháng 7 27 - 12:02 | SC Hildesheim [9] | 0-4 | Spēks no tētiem [9] |
thứ ba tháng 7 27 - 15:02 | FC Saldus #20 [4] | 0-5 | FK Pokaiņi [9] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 7 28 - 03:02 | Thành phố Bạc Liêu #8 [1] | 0-9 | Spēks no tētiem [12] |
thứ tư tháng 7 28 - 15:02 | FK Pokaiņi [12] | 2-10 | SC Hildesheim [9] |
thứ tư tháng 7 28 - 15:02 | FC Saldus #20 [4] | 0-9 | Manilas kaņepāji [5] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 7 29 - 12:02 | SC Hildesheim [12] | 8-0 | Thành phố Bạc Liêu #8 [1] |
thứ năm tháng 7 29 - 12:02 | Spēks no tētiem [15] | 11-0 | FC Saldus #20 [4] |
thứ năm tháng 7 29 - 15:02 | Manilas kaņepāji [8] | 13-0 | FK Pokaiņi [12] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 7 30 - 15:02 | FK Pokaiņi [12] | 2-0 | Thành phố Bạc Liêu #8 [1] |
thứ sáu tháng 7 30 - 15:02 | Manilas kaņepāji [11] | 4-2 | Spēks no tētiem [18] |
thứ sáu tháng 7 30 - 15:02 | FC Saldus #20 [4] | 0-13 | SC Hildesheim [15] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 7 31 - 03:02 | Thành phố Bạc Liêu #8 [1] | 4-4 | FC Saldus #20 [4] |
thứ bảy tháng 7 31 - 12:02 | Spēks no tētiem [18] | 5-0 | FK Pokaiņi [15] |
thứ bảy tháng 7 31 - 12:02 | SC Hildesheim [18] | 2-3 | Manilas kaņepāji [14] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 8 1 - 12:02 | Spēks no tētiem [21] | 5-0 | SC Hildesheim [18] |
chủ nhật tháng 8 1 - 15:02 | FK Pokaiņi [15] | 11-0 | FC Saldus #20 [5] |
chủ nhật tháng 8 1 - 15:02 | Manilas kaņepāji [17] | 5-0 | Thành phố Bạc Liêu #8 [2] |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.