Fields of Dreams mùa 61

Bảng 1

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn FC Hegang #49330084
2sc FC Victoria #6 5 463201103
3ci New Youth FC3310239
4dj Dikhil #40300338
Các trận đấu123

Bảng 2

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1gr Chios #26320182
2kr Busan #56320161
3ao FC Cuito6320143
4az Hacı Zeynalabdin #203003012
Các trận đấu123

Bảng 3

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1tw Banana TianMu93300290
2pl Swinoujscie63201710
3cn FC Yueyang #833102115
4bf FC Yako03003012
Các trận đấu123

Bảng 4

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1ly FC Al-Jabal al-Akhdar #27321031
2hr NK Osijek5312032
3it AC Campobasso3310233
4ve Acarigua #21301225
Các trận đấu123

Bảng 5

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1vn Eagle Football Club 2 5 993300200
2gh Nungua 16320153
3cy Strovolos #233102416
4tr Tarsusspor #303003111
Các trận đấu123

Bảng 6

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1ve Puerto Cabello 2 193300170
2dk FC Aalborg #56320196
3ng FC Ogbomoso33102416
4lv FC Jekabpils #2203003412
Các trận đấu123

Bảng 7

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1us range riders93300170
2it AC Bari #56320126
3us Grand Rapids3310215
4pal Dūrā0300309
Các trận đấu123

Bảng 8

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1at FC Wien #1893300112
2mk Gostivar #24311193
3cu Havana #214311133
4eng South Shields United #403003015
Các trận đấu123

Vô địch giải đấu này được nhận 6 V.I.P-credits. Á quân nhận được 3 V.I.P-credits.