Freedom Cup mùa 61
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Tashkent FC | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 37 | 2 | |
2 | FC Cegléd #3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | |
3 | Taree | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 25 | |
4 | Penrith | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Luanshya #3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | |
2 | United ING | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | |
3 | Nanyuki | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 16 | 18 | |
4 | SV Dilbeek | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.