Vòng sơ loại Châu Phi mùa 61

vòng 1

Bảng 1

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1qualifiedma Morocco301010004512
2playoffsna Namibia13103431819
3playoffs/_tz Tanzania12103343029
4_ly Libya10102442123
5_mw Malawi9101632532
6_ao Angola610136933
Các trận đấu12345678910

Bảng 2

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1qualifiedeg Ai Cập23107212612
2playoffsbi Burundi2110631195
3playoffs/_tn Tunisia16105142412
4_td Chad13104151918
5_mg Madagascar9102351219
6_zm Zambia210028741
Các trận đấu12345678910

Bảng 3

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1qualifiedcm Cameroon23107212512
2playoffscd Congo DR19106131913
3playoffs/_sn Senegal14103522618
4_so Somalia13104152024
5_lr Liberia10103161218
6_ss Nam Sudan5101271431
Các trận đấu12345678910

Bảng 4

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1qualifiedng Nigeria28109103613
2playoffsgn Guinea2210712267
3playoffs/_mr Mauritania1610514109
4_cg Congo12104061923
5_cv Cape Verde6102081230
6_re Reunion410118829
Các trận đấu12345678910

Bảng 5

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1qualifiedci Bờ Biển Ngà2810910384
2playoffscf Cộng hòa Trung Phi22107123815
3playoffs/_sd Sudan21107032726
4_tg Togo7102172241
5_gw Guinea-Bissau7102171736
6_et Ethiopia3101091232
Các trận đấu12345678910

Bảng 6

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1qualifiedza Nam Phi2710901368
2playoffssc Seychelles25108113310
3playoffs/_ls Lesotho19106132121
4_zw Zimbabwe12104061422
5_ne Niger310109828
6_km Comoros3101091538
Các trận đấu12345678910

Bảng 7

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1qualifiedbf Burkina Faso2710901408
2playoffsrw Rwanda2710901256
3playoffs/_er Eritrea141042469
4_sz Swaziland13104151623
5_gm Gambia6102081625
6_mu Mauritius110019739
Các trận đấu12345678910

Bảng 8

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1qualifiedbj Benin25108112210
2playoffsug Uganda24108022916
3playoffs/_ke Kenya16105142619
4_dj Djibouti13104153126
5_st Sao Tome & Principe8102261115
6_dz Algeria110019942
Các trận đấu12345678910

Bảng 9

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1qualifiedsl Sierra Leone1910541329
2playoffsbw Botswana1910541132
3playoffs/_mz Mozambique1710451142
4_gq Equatorial Guinea1710451125
5_ga Gabon6102081330
6_ml Mali310109642
Các trận đấu12345678910