Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á mùa 12
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 解放军之怒 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 8 | |
2 | AGC Leamington | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 8 | |
3 | Whittlesea | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | |
4 | 將軍澳追夢者 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 烈火中永生 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | |
2 | Hello、Nikki | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 8 | |
3 | Namp'o | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 11 | |
4 | Biratnagar | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gold Coast | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | |
2 | Rohmata | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | |
3 | Swindon Town FC | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | |
4 | FC Internazionale Milan | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kowloon #7 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 4 | |
2 | Thunder Force | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | |
3 | Incheon #2 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | |
4 | Indera | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội Cat King | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | |
2 | 鹿岛鹿角 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | |
3 | 香港筲箕灣 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | |
4 | KRFC | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hang Sai | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | |
2 | FC Andy | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 10 | |
3 | WollyCaptain Club | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 19 | |
4 | FC Hyderabad #2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SPL Michael Jackson | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | |
2 | MPL Elite Team | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | |
3 | FC T'aichung | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | |
Canberra | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing #4 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 9 | |
2 | Kowloon #8 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | |
3 | Yuan Li Crazy | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | |
4 | Holy Flora | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Trong giải vô địch bóng đá các CLB, đầu tiên là đội vô địch mùa trước phải bảo vệ chức vô địch và những đội chiến thắng trong 7 giải đấu mạnh nhất. Tất cả các đội khác được quyết định bởi hệ số câu lạc bộ với các đội bóng mạnh nhất trong nhóm 2 và các đội bóng yếu nhất trong nhóm 4.
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
- Các đội xếp thứ ba sẽ tiến vào giải đấu lục địa thấp hơn.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của 皇家海军联队.