Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Phi hạng hai mùa 62
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Timeless City | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 7 | |
2 | In Memoriam Davo | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 7 | |
3 | FC Calabar | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 15 | |
4 | Kinshasa #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 28 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J A C | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 5 | |
2 | FC Mounana | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 5 | |
3 | FC Brikama | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 23 | |
4 | FC Santa Cruz | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Classic Floss Rods | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 4 | |
2 | MPL Middlesbrough | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 16 | |
3 | Los Vikingos | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 22 | |
4 | FC Mocímboa | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Tottenham Hotspur | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 6 | |
2 | Sonicstar fc | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 18 | 18 | |
3 | Sun of Alres | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 15 | |
4 | Koidu Town | 2 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stroll along the San Siro | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 1 | |
2 | FC Beira | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 31 | 9 | |
3 | Star Wars FC | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 22 | 9 | |
4 | FC Maun #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INTER Zanetti | 3 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | |
2 | melody | 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | |
3 | Rossoneri FC | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | |
4 | Accra #5 | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | M-BAT | 4 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 10 | |
2 | AC Xadhoom! | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 13 | |
3 | FC Bamako #6 | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 14 | |
4 | Burkina Faso Tingfeng | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Newcastle | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 6 | |
2 | LA Galaxy NPL | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | |
3 | Omaruru | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | |
4 | Real Cat | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Arsenal | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | |
2 | FC Ouagadougou #2 | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | |
3 | FC Maalafato | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | |
4 | Misty Rain Loft | 2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Grid Legion | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 1 | |
2 | Wolf to death | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 23 | 3 | |
3 | FC Oyo | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 24 | 12 | |
4 | Tunis | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 55 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Raja Casablanca | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 9 | |
2 | Out Of Africa | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | |
3 | Bouaké | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 13 | |
4 | Golden Eaglets | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 50 | 5 | |
2 | Pursue justice fairness | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 20 | 16 | |
3 | Red comet | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 23 | 15 | |
4 | FC Ati | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 57 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của FC El Djelfa.