Freedom Cup mùa 62
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SG(KOR) | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 2 | |
2 | FC Salima | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 15 | |
3 | Áyios Dhimítrios #2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 17 | |
4 | FC Peshawar #2 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internazionale Milano(KR) | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 4 | |
2 | FC Fengshan #3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 11 | |
3 | Irvine | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 16 | 13 | |
4 | Galaxy | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 31 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.