Fields of Dreams mùa 62

Bảng 1

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1np Tansen53120136
2de FC Berlin #753120125
3hr NK Slavonski Brod #653120115
4es Real Salamanca #403003020
Các trận đấu123

Bảng 2

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1me Berane #35312093
2pw FC Elab5312092
3cn Fushun #245312091
4fr AS Villeneuve-la-Garenne03003021
Các trận đấu123

Bảng 3

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1gr Tofu trio 393300100
2cl FC Spartacus 16320176
3sx Polonia Warsaw3310255
4at FC Ebreichsdorf03003213
Các trận đấu123

Bảng 4

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1us range riders93300251
2hu FC Pécs #54311147
3by Gomel #223021113
4ve Machiques #213012312
Các trận đấu123

Bảng 5

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1de SC Offenbach63201163
2br Alagoinhas #463201134
3bg FC Petric #26320197
4cn FC Hami03003024
Các trận đấu123

Bảng 6

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1sco Dundee Town 2 293300330
2hu FC Ózd #2632011214
3lv FC Ventspils #833102916
4cn Puyang #403003125
Các trận đấu123

Bảng 7

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1ke Nairobi #2193300140
2ao Luanda #184311127
3kr Incheon #62302103
4pal East Jerusalem1301206
Các trận đấu123

Bảng 8

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cg FC OTB Africans 44 4293300400
2uy Montevideo #36320169
3ee FC Kiviõli #333102418
4co Repelón03003023
Các trận đấu123

Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.