Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Nam Mỹ hạng hai mùa 63
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brownsweg | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 2 | |
2 | FC Ganda | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 6 | |
3 | Santa Cruz #9 | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 18 | |
4 | Piura | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 27 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Domburg | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 1 | |
2 | Maracajá | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 5 | |
3 | Treinta y Tres | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | |
4 | San Juan Bautista | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Buenos Aires | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 30 | 0 | |
2 | Deportivo Dynamo | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 7 | |
3 | FC COTROCENI | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 13 | |
4 | FC Kourou | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 45 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Junior FC | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 0 | |
2 | FC Nieuw | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | |
3 | Ciudad Guayana | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 6 | |
4 | Santa Cruz #10 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ibagué #6 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 27 | 1 | |
2 | Guatire | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 18 | |
3 | Paramaribo #6 | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 18 | |
4 | Luis Cruz Martínez | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | La Matanza #2 | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 2 | |
2 | Guajos Bogotá | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 3 | |
3 | Cocodrilos | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | |
4 | Guasdualito | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klu Olimpia Asunción | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 32 | 4 | |
2 | Olympique de Cayenne | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 12 | |
3 | The king of Manichaeism | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 19 | |
4 | Sukuna | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LOS LEPROSOS | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 3 | |
2 | B0ca jun10rs | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 22 | 4 | |
3 | Doutrinador | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 6 | |
4 | SPORT SHAJARI SAC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 37 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ST Phoenix FC | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 27 | 7 | |
2 | Limpio | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 5 | |
3 | Georgetown #5 | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 21 | |
4 | Machiques | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 32 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Unixon | 4 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 2 | |
2 | Eagle Bearer | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | |
3 | Pikisikys | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 9 | |
4 | Juventus Football Club | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TheBeastEvolved | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | |
2 | Medellin #12 | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 7 | |
3 | Black Hawks | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | |
4 | NewFreshMeat | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | La Unión | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 10 | |
2 | George old boys | 4 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 4 | |
3 | G014N14 | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 15 | |
4 | Hijos de Obdulio FC | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Costa Alegre BC.